Có 2 kết quả:

敬備 jìng bèi ㄐㄧㄥˋ ㄅㄟˋ敬备 jìng bèi ㄐㄧㄥˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (humble expr.) prepare to offer humble hospitality
(2) please accept my inadequate (food or drink)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (humble expr.) prepare to offer humble hospitality
(2) please accept my inadequate (food or drink)

Bình luận 0